Kính gửi: Các đơn vị cung ứng
Trước hết, Bệnh viện phổi Bắc Giang trân trọng cảm ơn các đơn vị cung cấp trang thiết bị y tế (Sau đây gọi là nhà thầu) đã hợp tác với Bệnh viện trong suốt thời gian qua.
Hiện nay Bệnh viện Phổi Bắc Giang đang có kế hoạch Hóa chất xét nghiệm sinh hóa phục vụ công tác khám chữa bệnh tại bệnh viện Phổi Bắc Giang năm 2025.
Để có đủ căn cứ, cơ sở xem xét, lựa chọn danh mục mua sắm hóa chất phù hợp với nhu cầu và khả năng chuyên môn tại đơn vị, Bệnh viện Phổi Bắc Giang kính mời các nhà thầu có quan tâm gửi danh mục hóa chất xét nghiệm sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa XL300; hãng sản xuất Erba- Đức, nhà thầu có khả năng cung ứng để đơn vị tham khảo như sau:
1. Nộp và tiếp nhận biểu chào cấu hình
- Nhà thầu chuẩn bị và nộp 01 bản các tài liệu về cấu hình, thông số kỹ thuật hóa chất xét nghiệm sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa XL300; hãng sản xuất Erba- Đức
Bản giấy có dấu
- Việc gửi, nộp hồ sơ chào giá Quý nhà thầu có thể gửi trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện về địa chỉ:
Bản giấy: Khoa Dược -VTYT, Bệnh viện Phổi Bắc Giang
(Địa chỉ: Km số 4, xã Song Mai- TP Bắc Giang)
Điện thoại: 0977734144
Bản điện tử: (file scan báo giá); file mềm Word; excel
Email: baogiabenhvienphoigmail.com; Zalo: 0977734144
Tài liệu cần gửi kèm theo báo giá: Giấy phép đăng ký kinh doanh có phạm vi kinh bao gồm dịch vụ, hàng hóa. Cataloge, biểu cấu hình, tài liệu chứng minh thiết bị y được phép lưu hành tại Việt Nam; Cam kết khả năng cung ứng hàng hóa…
2. Thời gian nhận biểu cấu hình: 10 ngày kể từ ngày thông báo ban hành.
Vậy, Bệnh viện Phổi Bắc Giang trân trọng kính mời các nhà thầu quan tâm tham dự./.
DANH MỤC HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM SINH HÓA DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA XL300
STT TT04 |
Tên danh mục |
Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Quy cách đóng gói |
Xuất xứ (nước SX-Hãng SX) |
Đơn giá (có VAT) |
1 |
Albumin |
|
|
|
|
|
2 |
ALT/GPT |
|
|
|
|
|
3 |
AST/GOT |
|
|
|
|
|
4 |
Bilirubin Direct |
|
|
|
|
|
5 |
Bilirubin Total |
|
|
|
|
|
6 |
Creatinine |
|
|
|
|
|
7 |
Cholesterol |
|
|
|
|
|
8 |
Glucose |
|
|
|
|
|
9 |
Protein Total |
|
|
|
|
|
10 |
Triglyceride |
|
|
|
|
|
11 |
Urea UV |
|
|
|
|
|
12 |
Uric Acid |
|
|
|
|
|
13 |
Hóa chất chuẩn máy sinh hóa |
|
|
|
|
|
14 |
Hóa chất kiểm tra máy sinh hóa mức cao |
|
|
|
|
|
15 |
Hóa chất kiểm tra máy sinh hóa mức thấp |
|
|
|
|
|
16 |
Dung dịch rửa kim máy sinh hóa |
|
|
|
|
|
17 |
Dung dịch rửa máy sinh hóa |
|
|
|
|
|
18 |
GGT |
|
|
|
|
|
19 |
LDH |
|
|
|
|
|
20 |
CRP |
|
|
|
|
|
21 |
CRP CALIBRATOR |
|
|
|
|
|
22 |
Hóa chất kiểm tra CRP mức cao |
|
|
|
|
|
23 |
Hóa chất kiểm tra CRP mức thấp |
|
|
|
|
|
|
Tổng 23 khoản |
|
|
|
|
|
Ghi chú: Các đơn vị gửi báo giá, cấu hình, thống số kỹ thuật tối thiểu phải có các thông tin trong danh mục
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn